Danh Sách Từ Vựng TOPIK 1 Đầy Đủ Nhất Cho Người Mới Bắt Đầu

Việc xây dựng vốn từ cơ bản là bước đầu tiên để hiểu hội thoại hàng ngày, đọc hiểu văn bản đơn giản và làm quen với cấu trúc đề thi.


Dành cho người mới học tiếng Hàn, chuẩn bị thi TOPIK I (Cấp 1-2)

Kỳ thi TOPIK (Test of Proficiency in Korean) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Hàn quan trọng, và từ vựng là yếu tố then chốt để đạt điểm cao. Đối với người mới bắt đầu (TOPIK 1), việc xây dựng vốn từ cơ bản là bước đầu tiên để hiểu hội thoại hàng ngày, đọc hiểu văn bản đơn giản và làm quen với cấu trúc đề thi. Bài viết này tổng hợp danh sách từ vựng TOPIK 1 đầy đủ nhất, kèm phương pháp học hiệu quả và chiến lược làm bài thi.


Phần 1: Danh Mục Từ Vựng TOPIK 1 Theo Chủ Đề

Dưới đây là các nhóm từ vựng thường xuất hiện trong đề thi TOPIK 1, phân loại theo chủ đề để dễ học và ghi nhớ.

1. Số Đếm & Thời Gian
  • 하나 (Hana) / Một

  • 이틀 (Iteul) / Hai ngày

  • 오늘 (Oneul) / Hôm nay

  • 내일 (Naeil) / Ngày mai

  • 시계 (Sigye) / Đồng hồ

  • 분 (Bun) / Phút

  • 주말 (Jumal) / Cuối tuần

2. Gia Đình & Mối Quan Hệ
  • 가족 (Gajok) / Gia đình

  • 어머니 (Eomeoni) / Mẹ

  • 친구 (Chingu) / Bạn bè

  • 남자 친구 (Namja chingu) / Bạn trai

  • 결혼 (Gyeolhon) / Kết hôn

3. Hoạt Động Hàng Ngày
  • 먹다 (Meokda) / Ăn

  • 자다 (Jada) / Ngủ

  • 일하다 (Ilhada) / Làm việc

  • 공부하다 (Gongbuhada) / Học

  • 쇼핑하다 (Syopinghada) / Đi mua sắm

4. Địa Điểm & Phương Hướng
  • 학교 (Hakgyo) / Trường học

  • 은행 (Eunhaeng) / Ngân hàng

  • 앞 (Ap) / Phía trước

  • 뒤 (Dwi) / Phía sau

  • 왼쪽 (Oenjjok) / Bên trái

5. Màu Sắc & Thời Tiết
  • 빨간색 (Ppalgansaek) / Màu đỏ

  • 비 (Bi) / Mưa

  • 눈 (Nun) / Tuyết

  • 따뜻하다 (Ttatteuthada) / Ấm áp

6. Tính Từ Cơ Bản
  • 좋다 (Jota) / Tốt

  • 작다 (Jakda) / Nhỏ

  • 빠르다 (Ppareuda) / Nhanh

  • 맛있다 (Masitda) / Ngon

7. Động Từ Thông Dụng
  • 가다 (Gada) / Đi

  • 오다 (Oda) / Đến

  • 보다 (Boda) / Xem

  • 만들다 (Mandeulda) / Làm, chế biến

Danh sách đầy đủ bao gồm 200+ từ vựng (liệt kê chi tiết từng nhóm kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt).


Phần 2: Phương Pháp Học Từ Vựng Hiệu Quả

  1. Học theo cụm từ: Ghép từ vào câu để nhớ ngữ cảnh. Ví dụ: "저는 학교에 갑니다" (Tôi đi đến trường).

  2. Sử dụng Flashcards: Apps như Anki hoặc Quizlet giúp ôn tập từ vựng qua hình ảnh và âm thanh.

  3. Lặp lại ngắt quãng: Ôn tập từ mới sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần để tăng khả năng ghi nhớ.

  4. Học qua phim & bài hát: Xem phim Hàn có phụ đề, nghe nhạc K-pop để làm quen với cách phát âm.


Phần 3: Mẫu Câu Giao Tiếp TOPIK 1 Thường Gặp

  • 자기소개 (Giới thiệu bản thân):

    • "제 이름은 [이름]입니다." (Tên tôi là…).

    • "한국어를 배워요." (Tôi học tiếng Hàn).

  • 질문 (Câu hỏi):

    • "몇 시예요?" (Bây giờ là mấy giờ?).

    • "화장실이 어디에 있어요?" (Nhà vệ sinh ở đâu?).


Phần 4: Chiến Lược Làm Bài Thi TOPIK 1

  • Đọc hiểu: Đọc câu hỏi trước, tìm từ khóa trong đoạn văn.

  • Nghe: Tập trung vào từ vựng về số, thời gian, địa điểm.

  • Quản lý thời gian: Dành 30 giây cho câu dễ, đánh dấu câu khó để làm sau.


Kết Luận

Việc nắm vững từ vựng TOPIK 1 là nền tảng để chinh phục kỳ thi. Hãy kết hợp học từ mới với luyện đề và thực hành giao tiếp để đạt kết quả tốt nhất. Tải ngay danh sách từ vựng đầy đủ [tại đây] và bắt đầu hành trình của bạn!


Tài liệu tham khảo: Sách "TOPIK I Vocabulary 40 Days", đề thi mẫu TOPIK.