1. Tteokbokki (떡볶이) - "Quốc Dân" Cay Nồng
Nhắc đến [ẩm thực đường phố Hàn Quốc] (한국 길거리 음식 - Hanguk Gilgeori Eumsik), không thể bỏ qua Tteokbokki (떡볶이). Món ăn này được mệnh danh là "quốc dân" bởi độ phổ biến và yêu thích của nó trên khắp đất nước. Tteokbokki được làm từ bánh gạo (떡 - Tteok) dai mềm, sốt tương ớt Gochujang (고추장 - Gochujang) cay nồng, kết hợp cùng chả cá Odeng (오뎅 - Odeng), trứng luộc và hành tây.
- Hương vị đặc trưng: Vị cay ngọt hài hòa, bánh gạo dẻo dai, chả cá đậm đà, trứng bùi béo. Vị cay (매운 - Maeun) của tương ớt Gochujang (고추장) hòa quyện cùng vị ngọt (달콤한 - Dalkomhan) của đường, tạo nên một món ăn kích thích vị giác.
- Nguyên liệu chính: Bánh gạo Garaetteok (가래떡) dài và dày, tương ớt Gochujang (고추장), đường (설탕 - Seoltang), tỏi (마늘 - Maneul), hành tây (양파 - Yangpa), chả cá Odeng (오뎅), hành lá (파 - Pa). Đôi khi người ta còn thêm bắp cải (양배추 - Yangbae chu) để tăng thêm độ ngọt tự nhiên.
- Thưởng thức: Tteokbokki thường được bán tại các quán ăn vỉa hè (포장마차 - Pojangmacha) hoặc xe đẩy trên đường phố. Món ăn này ngon nhất khi còn nóng hổi (뜨거운 - Tteugeoun), vừa thổi vừa ăn trong tiết trời se lạnh (쌀쌀한 - Ssalssalhan). Bạn có thể gọi thêm Ramyeon (라면) (mì gói) hoặc 튀김 (Twigim) (đồ chiên) ăn kèm để bữa ăn thêm phong phú (풍부한 - Pungbuhan).
2. Odeng (오뎅) - Chả Cá Nóng Hổi Cho Ngày Lạnh
Cũng là một món ăn vỉa hè được yêu thích, Odeng (오뎅) hay còn gọi là chả cá xiên que, là lựa chọn tuyệt vời để làm ấm bụng trong những ngày [thời tiết] (날씨 - Nalssi) se lạnh. Odeng được làm từ chả cá xay, ép mỏng thành miếng rồi xiên que, nhúng trong nước dùng nóng hổi (따뜻한 - Ttatteuthan) đậm đà.
- Hương vị đặc trưng: Vị ngọt thanh (시원한 - Siwonhan) của nước dùng, vị dai mềm (쫄깃한 - Jjolgithan) của chả cá, thơm nhẹ mùi hải sản. Nước dùng được ninh từ các nguyên liệu tự nhiên nên có vị ngọt rất dễ chịu.
- Nguyên liệu chính: Chả cá (생선묵 - Saengseonmuk), củ cải trắng (무 - Mu), hành tây, tảo bẹ Kombu (다시마 - Dashima), cá cơm khô (멸치 - Myeolchi), hành lá, xì dầu (간장 - Ganjang), muối (소금 - Sogeum). Nước dùng là yếu tố quan trọng nhất quyết định hương vị của Odeng.
- Thưởng thức: Odeng thường được bán cùng với nước dùng nóng hổi trong cốc giấy. Bạn có thể chấm thêm nước tương hoặc mù tạt (겨자 - Gyeoja) để tăng thêm hương vị. Nước dùng Odeng cũng rất ngon và thường được uống kèm (같이 마시다 - Gachi Masida). Món ăn này đặc biệt phổ biến vào mùa đông (겨울 - Gyeoul) và thường được tìm thấy ở khắp mọi nẻo đường.
3. Hotteok (호떡) - Bánh Rán Ngọt Ngào Mùa Đông
Hotteok (호떡) là món bánh rán đường phố ngọt ngào (달콤한 - Dalkomhan), đặc biệt được yêu thích vào mùa đông. Bột bánh được nhào nặn khéo léo (솜씨 좋게 - Somssi Joke), bên trong nhân đường nâu và quế, sau đó rán vàng giòn (노릇노릇하게 - Noreunnoreuthage) trên chảo nóng. Khi cắn vào, lớp vỏ bánh giòn tan (바삭바삭한 - Basakbasakhan), nhân đường nóng chảy (뜨겁게 녹다 - Tteugeopge Nokda) thơm lừng, tạo nên một hương vị khó cưỡng (거부할 수 없는 - Geobuhal Su Eomneun).
- Hương vị đặc trưng: Vị ngọt ngào (달콤한 - Dalkomhan) của đường nâu, thơm nồng (향긋한 - Hyanggeuthan) của quế, vỏ bánh giòn tan (바삭바삭한 - Basakbasakhan), ruột bánh mềm dẻo (쫄깃쫄깃한 - Jjolgithan Jjolgithan). Sự kết hợp hoàn hảo giữa các hương vị và kết cấu làm cho Hotteok trở thành món ăn vặt được yêu thích (인기 있는 - Ingi Inneun).
- Nguyên liệu chính: Bột mì (밀가루 - Milgaru), bột gạo nếp (찹쌀가루 - Chapssalgaru), đường nâu (흑설탕 - Heukseoltang), quế (계피 - Gyeopi), lạc rang (tùy chọn) (땅콩 - Ttangkong), dầu ăn (식용유 - Sigyongyu). Một số biến thể còn có nhân mật ong (꿀 - Kkul) hoặc đậu đỏ (팥 - Pat).
- Thưởng thức: Hotteok ngon nhất khi vừa mới rán xong còn nóng hổi (따끈따끈한 - Ttatteuthan Ttatteuthan). Bạn có thể tìm thấy Hotteok ở khắp các khu chợ truyền thống (전통 시장 - Jeontong Sijang) và khu phố đi bộ, đặc biệt là vào mùa đông. Ăn Hotteok giữa thời tiết lạnh là một trải nghiệm tuyệt vời (최고의 - Choe Goui).
4. Gyeranppang (계란빵) - Bánh Trứng Gà Bổ Dưỡng
Gyeranppang (계란빵) là món bánh mì trứng gà độc đáo (독특한 - Dokteukhan), thường được ăn vào buổi sáng (아침 - Achim) hoặc như một món ăn nhẹ (간식 - Gansik). Bánh có hình dáng nhỏ xinh như chiếc bánh muffin, bên trên có một quả trứng gà lòng đào (반숙 - Bansuk) béo ngậy.
- Hương vị đặc trưng: Vị ngọt nhẹ (은은한 단맛 - Euneunhan Danmat) của bánh, béo ngậy (고소한 - Gosoan) của trứng gà, thơm mùi hành lá (파 - Pa). Món ăn này vừa ngon miệng lại vừa bổ dưỡng (영양가 있는 - Yeongyangga Itneun).
- Nguyên liệu chính: Bột mì (밀가루 - Milgaru), trứng gà (계란 - Gyeran), sữa tươi (우유 - Uyu), đường (설탕 - Seoltang), muối (소금 - Sogeum), hành lá, dầu ăn. Công thức làm bánh Gyeranppang khá đơn giản và dễ làm.
- Thưởng thức: Gyeranppang thường được bán nóng hổi (따끈따끈한 - Ttatteuthan Ttatteuthan) trong các khuôn giấy nhỏ. Bạn có thể ăn trực tiếp hoặc chấm kèm tương ớt (고추장 - Gochujang) nếu thích vị cay (매운 - Maeun). Gyeranppang là lựa chọn hoàn hảo (완벽한 - Wanbyeokhan) cho bữa sáng nhanh gọn.
5. Bungeoppang (붕어빵) - Bánh Cá Taiyaki Hàn Quốc
Bungeoppang (붕어빵) là món bánh cá nướng có hình dáng chú cá chép đáng yêu (귀여운 - Gwiyeoun), thường được so sánh với bánh Taiyaki của Nhật Bản. Vỏ bánh giòn tan (바삭바삭한 - Basakbasakhan), bên trong nhân đậu đỏ ngọt bùi (달콤하고 고소한 - Dalkomhago Gosoan), là món ăn vặt quen thuộc (익숙한 - Iksukhan) của người Hàn Quốc, đặc biệt là học sinh, sinh viên.
- Hương vị đặc trưng: Vị ngọt bùi (달콤하고 고소한 - Dalkomhago Gosoan) của nhân đậu đỏ, vỏ bánh giòn tan (바삭바삭한 - Basakbasakhan), thơm mùi bột mì. Hình dáng chú cá chép cũng làm tăng thêm sự hấp dẫn (매력 - Maeryeok) của món bánh này.
- Nguyên liệu chính: Bột mì (밀가루 - Milgaru), bột năng (전분 - Jeonbun), đường (설탕 - Seoltang), bột nở (베이킹파우더 - Beikingpaudeo), trứng gà (계란 - Gyeran), đậu đỏ nghiền nhuyễn (팥앙금 - Patanggeum), dầu ăn. Khuôn bánh hình cá [cá chép] (붕어 - Bungeo) là đặc điểm (특징 - Teukjing) nhận dạng của món bánh này.
- Thưởng thức: Bungeoppang ngon nhất khi còn nóng (뜨거운 - Tteugeoun), vỏ bánh giòn rụm (바삭바삭한 - Basakbasakhan). Ngoài nhân đậu đỏ [truyền thống] (전통적인 - Jeontongjeogin), ngày nay còn có nhiều loại nhân khác như kem (크림 - Keurim), socola (초콜릿 - Chokollit), phô mai (치즈 - Chijeu)... Bạn có thể dễ dàng tìm thấy Bungeoppang ở các khu phố đi bộ (보행자 거리 - Bohangja Geori) và gần các trường học.
6. Twigim (튀김) - Các Món Chiên Giòn Tan
Twigim (튀김) là tên gọi chung cho các món chiên giòn tan (바삭바삭한 - Basakbasakhan) của Hàn Quốc, bao gồm nhiều loại nguyên liệu (재료 - Jaeryo) như rau củ (야채 - Yachae), hải sản (해산물 - Haesanmul), miến trộn Japchae (잡채 - Japchae), bánh Mandu (만두 - Mandu)... Các món Twigim được tẩm bột rồi chiên vàng ruộm (노릇노릇하게 - Noreunnoreuthage), ăn kèm với nước chấm tương ớt pha loãng.
- Hương vị đặc trưng: Vị giòn tan (바삭바삭한 - Basakbasakhan) của lớp vỏ bột, vị ngọt tự nhiên (자연스러운 단맛 - Jayeonseureoun Danmat) của nguyên liệu bên trong, vị cay mặn (매콤 짭짤한 - Maekom Jjaltjjaltan) của nước chấm. Sự kết hợp (조합 - Johap) hoàn hảo giữa các hương vị và kết cấu làm cho Twigim trở nên hấp dẫn (매력적인 - Maeryeokjeogin).
- Nguyên liệu phổ biến: Ớt chuông xanh (피망 - Pirmang), hành tây (양파 - Yangpa), khoai lang (고구마 - Goguma), tôm (새우 - Saeu), mực (오징어 - Ojingeo), lá tía tô (깻잎 - Kkaennip), há cảo Mandu (만두 - Mandu), miến trộn Japchae (잡채 - Japchae), kimchi (김치 - Kimchi)... Sự đa dạng về nguyên liệu tạo nên sự phong phú (다양성 - Dayangseong) cho món Twigim.
- Thưởng thức: Twigim thường được bán theo set (세트 - Seteu) hoặc bán lẻ từng loại. Nước chấm [đặc trưng] (특유의 - Teugyuyi) của Twigim thường là hỗn hợp tương ớt (고추장 - Gochujang), xì dầu (간장 - Ganjang), giấm (식초 - Sikcho), đường (설탕 - Seoltang) và vừng rang (깨 - Kkae). Twigim ngon nhất khi ăn nóng (뜨거운 - Tteugeoun) ngay sau khi chiên.
7. Sundae (순대) - Dồi Lợn Kiểu Hàn Quốc
Sundae (순대) là món dồi lợn kiểu Hàn Quốc (한국식 - Hanguksik), được làm từ ruột lợn nhồi miến, gạo nếp, tiết lợn và các loại rau. Sundae có hương vị đậm đà (진한 - Jinhan) và kết cấu dai dai (쫄깃쫄깃한 - Jjolgithan Jjolgithan) đặc trưng.
- Hương vị đặc trưng: Vị đậm đà (진한 - Jinhan) của tiết lợn và các loại gia vị, vị bùi bùi (고소한 - Gosoan) của gạo nếp và rau, kết cấu dai dai (쫄깃쫄깃한 - Jjolgithan Jjolgithan) của ruột và miến. Sundae có hương vị khá đặc biệt (특별한 - Teukbyeolhan) và có thể không quen thuộc với nhiều người lần đầu thưởng thức.
- Nguyên liệu chính: Ruột lợn (돼지 창자 - Dwaeji Changja), miến (당면 - Dangmyeon), gạo nếp (찹쌀 - Chapssal), tiết lợn (돼지피 - Dwaeji Pi), hành tây, tỏi, lá tía tô, hành lá, gia vị (양념 - Yangnyeom). Công thức làm Sundae có thể khác nhau tùy theo vùng miền và [bí quyết] (비법 - Bibeop) của từng người bán.
- Thưởng thức: Sundae thường được bán luộc chín (삶은 - Salmeun) và cắt miếng vừa ăn. Người Hàn Quốc thường chấm Sundae với muối (소금 - Sogeum) hoặc Tteokbokki sauce. Sundae là món ăn phổ biến (일반적인 - Ilbanjeokin) ở các chợ truyền thống (전통 시장 - Jeontong Sijang) và quán ăn vỉa hè.
8. Eomuk (어묵) - Bánh Chả Cá Đa Dạng
Eomuk (어묵) là tên gọi chung cho các loại bánh chả cá của Hàn Quốc. Không giống như Odeng là chả cá dạng thanh xiên que, Eomuk có nhiều hình dạng và [cách chế biến] (조리법 - Joribeop) đa dạng hơn, như dạng miếng vuông, dạng que, dạng tròn, dạng lá... Eomuk có thể được chiên, nướng, xào hoặc ăn kèm với các món súp, lẩu.
- Hương vị đặc trưng: Vị thơm ngon (맛있는 - Masissneun) của cá, kết cấu mềm dai (부드럽고 쫄깃한 - Budeureopgo Jjolgithan) và có thể có nhiều hương vị khác nhau tùy theo loại và cách chế biến. Eomuk là một nguyên liệu đa năng (다재다능한 - Dajaedaneunghan) trong ẩm thực Hàn Quốc.
- Nguyên liệu chính: Thịt cá xay (생선 살 - Saengseon Sal), bột mì (밀가루 - Milgaru), tinh bột (녹말 - Nongmal), trứng gà (계란 - Gyeran), hành tây, cà rốt (당근 - Danggeun), gia vị. Tỷ lệ và [loại cá] (생선 종류 - Saengseon Jongnyu) sử dụng sẽ quyết định chất lượng và hương vị của Eomuk.
- Thưởng thức: Eomuk có thể được thưởng thức theo nhiều [cách khác nhau] (여러 가지 방법 - Yeoreo Gaji Bangbeop). Eomuk chiên (어묵 튀김 - Eomuk Twigim) giòn rụm, Eomuk nướng (어묵 구이 - Eomuk Gui) thơm lừng, Eomuk xào (어묵 볶음 - Eomuk Bokkeum) đậm đà, hay Eomuk trong canh Odeng (오뎅국 - Odeng Guk) đều rất hấp dẫn (매혹적인 - Maehojeogin). Bạn có thể tìm thấy Eomuk ở khắp mọi nơi, từ chợ truyền thống (전통 시장 - Jeontong Sijang) đến siêu thị và quán ăn đường phố (길거리 음식점 - Gilgeori Eumsikjeom).
9. Gimbap (김밥) - Cơm Cuộn Rong Biển Tiện Lợi
Gimbap (김밥) không chỉ là món ăn đường phố mà còn là món ăn quen thuộc (thông thường) trong các bữa picnic hay bữa trưa văn phòng ở Hàn Quốc. Gimbap là cơm cuộn rong biển, bên trong có nhiều loại nhân như trứng rán, cà rốt, dưa chuột, củ cải muối, xúc xích, thịt bò... Gimbap là món ăn tiện lợi (편리한 - Pyeonlihan) và dinh dưỡng (영양가 있는 - Yeongyangga Itneun).
- Hương vị đặc trưng: Vị hài hòa (hợp nhất) giữa cơm dẻo, rong biển thơm, và các loại nhân đa dạng (nhiều loại). Gimbap có vị nhẹ nhàng (nhẹ) và dễ ăn, phù hợp với khẩu vị của nhiều người.
- Nguyên liệu chính: Cơm trắng (흰 쌀밥 - Huin Ssalbap), lá rong biển (김 - Gim), trứng rán (계란말이 - Gyeranmari), cà rốt (당근 - Danggeun), dưa chuột (오이 - Oi), củ cải muối Danmuji (단무지 - Danmuji), xúc xích (소시지 - Sosiji), thịt bò Bulgogi (불고기 - Bulgogi) (tùy chọn), vừng rang (참깨 - Chamkkae), dầu mè (참기름 - Chamgireum). Sự kết hợp (sự pha trộn) các loại nguyên liệu (thành phần) tạo nên sự đa dạng và cân bằng dinh dưỡng cho món Gimbap.
- Thưởng thức: Gimbap thường được bán nguyên cuộn (nguyên vẹn) hoặc cắt miếng vừa ăn. Bạn có thể ăn Gimbap trực tiếp hoặc chấm kèm tương ớt (고추장 - Gochujang) hoặc nước tương (간장 - Ganjang). Gimbap là món ăn lý tưởng (tuyệt vời) cho bữa trưa mang đi hoặc bữa ăn nhẹ khi dạo phố (đi dạo trên phố).