Khám Phá Seoul: Hành Trình Đến Trái Tim Hàn Quốc

Seoul (서울 - Seoul), thủ đô (수도 - sudo) năng động và hiện đại (현대 - hyeondae) của Hàn Quốc, là một thành phố đa dạng (다양한 - dayanghan) với vô vàn điều thú vị (재미있는 - jaemiinneun) để khám phá (탐험하다 - tamheomhada). Từ những cung điện (궁궐 - gunggwol) cổ kính (고풍스러운 - gopungseureoun) đến những khu phố (거리 - geori) mua sắm sầm uất (번화한 - beonhwahan) và văn hóa (문화 - munhwa) ẩm thực độc đáo (독특한 - dokteukhan), Seoul luôn có điều gì đó hấp dẫn (매력적인 - maeryeokjeokin) mọi du khách (관광객 - gwangwanggaek). Hãy cùng bắt đầu hành trình (여정 - yeojeong) khám phá Seoul (서울 탐험 - Seoul tamheom) để trải nghiệm (경험하다 - gyeongheomhada) những điều tuyệt vời (훌륭한 것 - hullyunghan geot) mà thành phố này mang lại.

1.  Điểm Đến Không Thể Bỏ Lỡ (꼭 가봐야 할 곳 - kkok gabwaya hal gos):

Seoul  chứa đựng (담고 있다 - damgo itda)  vô số  điểm tham quan (관광 명소 - gwangwang myeongso)  nổi tiếng (유명한 - yumyeonghan)  và  độc đáo (독특한 - dokteukhan), từ  lịch sử (역사적인 - yeoksajeokin)  đến  hiện đại (현대적인 - hyeondaejeokin),  truyền thống (전통적인 - jeontongjeokin)  đến  sáng tạo (창의적인 - changuijeokin). Dưới đây là một vài  gợi ý (제안 - je-an)  về những  địa điểm (장소 - jangso)  bạn không nên bỏ lỡ trong  chuyến đi (여행 - yeohaeng)  khám phá Seoul (서울 탐험 - Seoul tamheom)  của mình:

  • Cung điện Gyeongbokgung (경복궁 - Gyeongbokgung):  Là  cung điện (궁궐 - gunggwol)  lớn nhất và  tráng lệ nhất (가장 웅장한 - gajang ungjanghan)  trong số năm cung điện hoàng gia ở Seoul. Gyeongbokgung  mang đậm (mang damda)  kiến trúc  truyền thống (전통 - jeontong)  Hàn Quốc và là nơi  lý tưởng (이상적인 - isangjeokin)  để  tìm hiểu (알아보다 - araboda)  về  lịch sử (역사 - yeoksa)  và  văn hóa (문화 - munhwa)  của  triều đại Joseon (조선 왕조 - Joseon Wangjo).  Bạn có thể  thuê (빌리다 - billida)  Hanbok (한복 - Hanbok),  trang phục truyền thống (전통 의상 - jeontong uisang)  Hàn Quốc, để  dạo chơi (산책하다 - sanchaekhada)  và  chụp ảnh (사진을 찍다 - sajineul jjikda)  tại cung điện,  tạo nên (만들다 - mandeulda)  những  khoảnh khắc (순간 - sungan)  đáng nhớ (기억에 남는 - gieoge namneun).

  • Làng Bukchon Hanok (북촌한옥마을 - Bukchon Hanok Maeul):  Ngôi làng  truyền thống (전통적인 - jeontongjeokin)  nằm  giữa lòng (jungsimbue - 중심부)  Seoul, Bukchon Hanok  quyến rũ (매혹적인 - maehojeokin)  du khách bởi những ngôi nhà  Hanok (한옥 - Hanok)  mái ngói  cong cong (굽이굽이 - gubigubi)  duyên dáng (우아한 - uahan)  nằm san sát (nằm san sát - 산 sát히 놓여 있다).  Đây là  nơi tuyệt vời (훌륭한 장소 - hullyunghan jangso)  để  tản bộ (산책하다 - sanchaekhada),  khám phá (탐험하다 - tamheomhada)  những con  hẻm nhỏ (골목길 - golmokgil)  yên bình (평화로운 - pyeonghwaroun)  và  cảm nhận (느끼다 - neukkida)  vẻ đẹp (아름다움 - areumdaum)  cổ kính (고풍스러운 - gopungseureoun)  của Seoul  xưa (옛날 - yennal).

  • Tháp N Seoul (N서울타워 - N Seoul Tawo):  Biểu tượng (상징 - sangjing)  của Seoul, tháp N Seoul là  đài quan sát (전망대 - jeonmangdae)  lý tưởng (이상적인 - isangjeokin)  để  ngắm nhìn (바라보다 - baraboda)  toàn cảnh thành phố từ trên cao.  Đặc biệt vào  buổi tối (저녁 - jeonyeok),  ánh đèn (불빛 - bulbich)  thành phố  lung linh (반짝이다 - banjjagida)  tạo nên (만들다 - mandeulda)  một  bức tranh (그림 - geurim)  thành phố (도시 - dosi)  rực rỡ (화려한 - hwaryeohan).  Đây cũng là một  địa điểm hẹn hò (데이트 장소 - deiteu jangso)  lãng mạn (낭만적인 - nangmanjeokin)  được yêu thích (인기 있는 - ingi inneun)  bởi nhiều  cặp đôi (커플 - keopeul).

  • Khu phố Myeongdong (명동 - Myeongdong):  Thiên đường mua sắm (쇼핑 천국 - syoping cheonguk)  nổi tiếng (유명한 - yumyeonghan)  của Seoul, Myeongdong  hút hồn (넋을 잃게 하다 - neokseul ilhge hada)  du khách bởi  sự đa dạng (다양성 - dayangseong)  của các cửa hàng  mỹ phẩm (화장품 - hwajangpum),  thời trang (패션 - paesyeon),  ẩm thực đường phố (길거리 음식 - gilgeori eumsik)  và  khu vui chơi giải trí (오락 시설 - orak 시설). Myeongdong luôn  náo nhiệt (활기찬 - hwalgichan)  và  sôi động (역동적인 - yeokdongjeokin), đặc biệt vào  cuối tuần (주말 - jumal).

  • Khu Insadong (인사동 - Insadong):  Nếu bạn muốn  tìm hiểu (알아보다 - araboda)  về  văn hóa truyền thống Hàn Quốc (한국 전통 문화 - Hanguk jeontong munhwa), Insadong là  lựa chọn (선택 - seontaek)  hoàn hảo (완벽한 - wanbyeokhan).  Khu phố này  nổi tiếng (유명한 - yumyeonghan)  với các cửa hàng bán  đồ thủ công mỹ nghệ (수공예품 - sugongyepum),  trà truyền thống (전통차 - jeontongcha),  đồ lưu niệm (기념품 - ginyeompum)  và các phòng  trà đạo (다도 - dado)  tinh tế (섬세한 - seomsehan).  Bạn có thể  thưởng thức (즐기다 - jeulgida)  không gian (공간 - gonggan)  văn hóa (문화적인 - munhwajeokin)  độc đáo (독특한 - dokteukhan)  tại Insadong.

2.  Khám Phá Ẩm Thực Seoul (서울 음식 탐험 - Seoul eumsik tamheom):

Seoul không chỉ  hấp dẫn (매력적인 - maeryeokjeokin)  bởi  cảnh quan (경치 - gyeongchi)  mà còn bởi  văn hóa ẩm thực (음식 문화 - eumsik munhwa)  phong phú (풍부한 - pungbuhan)  và  đa dạng (다양한 - dayanghan).  Từ những  món ăn đường phố (길거리 음식 - gilgeori eumsik)  bình dân (서민적인 - seominjeokin)  đến những  nhà hàng sang trọng (고급 레스토랑 - gogeup reseutorang), Seoul  đáp ứng (충족시키다 - chungjoksikida)  mọi  khẩu vị (입맛 - immat)  của  thực khách (미식가 - misikga).  Dưới đây là một vài  món ăn (음식 - eumsik)  bạn nên  thử (시도하다 - sidohada)  khi  khám phá Seoul (서울 탐험 - Seoul tamheom)  về  ẩm thực (음식 - eumsik):

  • Tteokbokki (떡볶이):  Món  bánh gạo (떡 - tteok)  cay  quen thuộc (익숙한 - 익숙한)  và  được yêu thích (인기 있는 - ingi inneun)  nhất ở Hàn Quốc.  Tteokbokki  được bán (팔리다 - pallida)  ở khắp mọi nơi, từ  quán ăn đường phố (길거리 음식점 - gilgeori eumsikjeom)  đến  nhà hàng (식당 - sikdang).  Vị cay  nồng (강렬한 - gangnyeolhan)  của  tương ớt Gochujang (고추장 - Gochujang)  hòa quyện (어우러지다 - eoureojida)  với vị  dai dai (쫄깃한 - jjolgithan)  của  bánh gạo (떡 - tteok)  tạo nên  hương vị (맛 - mat)  khó cưỡng (거부할 수 없는 - geobuhal su eomneun).

  • Gà rán Hàn Quốc (한국식 치킨 - Hanguksik chikin):  Gà rán Hàn Quốc  khác biệt (다른 - dareun)  với gà rán phương Tây ở  lớp vỏ (껍질 - kkeopjil)  giòn tan (바삭바삭한 - basakbasakhan)  và  đa dạng (다양한 - dayanghan)  các loại  sốt (소스 - soseu)  đậm đà (진한 - jinhan).  Bạn có thể  thưởng thức (즐기다 - jeulgida)  gà rán Hàn Quốc với  bia (맥주 - maekju)  tại các  quán nhậu (술집 - suljip)  gà rán (치킨집 - chikin jip)  phổ biến (일반적인 - ilbanjeokin)  ở Seoul.

  • Bibimbap (비빔밥):  Món  cơm trộn (비빔밥 - bibimbap)  truyền thống (전통적인 - jeontongjeokin)  Hàn Quốc với  rau củ (채소 - chaeso)  tươi ngon (신선한 - sinseonhan),  thịt bò (소고기 - sogogi),  trứng (계란 - gyeran)  và  tương ớt Gochujang (고추장 - Gochujang).  Bibimbap không chỉ  ngon miệng (맛있는 - masinneun)  mà còn  cân bằng dinh dưỡng (영양 균형 - yeongyang gyunhyeong)  và  tốt cho sức khỏe (건강에 좋은 - geongange joeun).  Bạn có thể  tìm thấy (찾다 - chatda)  Bibimbap ở hầu hết các  nhà hàng (식당 - sikdang)  Hàn Quốc.

  • Kimchi jjigae (김치찌개):  Món  canh kimchi (김치찌개 - kimchi jjigae)  cay nồng (얼큰한 - eolkeunhan)  hấp dẫn (매력적인 - maeryeokjeokin)  với  kimchi (김치 - kimchi)  lên men (발효된 - balhyo-doen),  thịt heo (돼지고기 - dwaejigogi),  đậu phụ (두부 - dubu)  và các  gia vị (양념 - yangnyeom)  đậm đà (진한 - jinhan).  Kimchi jjigae là món ăn  lý tưởng (이상적인 - isangjeokin)  cho những  ngày lạnh (추운 날 - chuun nal)  ở Seoul.

  • Samgyeopsal (삼겹살):  Món  thịt ba chỉ nướng (삼겹살 구이 - samgyeopsal gui)  được yêu thích (인기 있는 - ingi inneun)  bởi cả người dân địa phương và  du khách (관광객 - gwangwanggaek).  Samgyeopsal  thường được nướng (굽다 - gupda)  trực tiếp trên  bàn nướng (그릴 - geuril)  và  ăn kèm (곁들이다 - gyeotdeurida)  với  kimchi (김치 - kimchi),  rau sống (쌈채소 - ssamchaeso),  tỏi (마늘 - maneul)  và các loại  sốt chấm (소스 - soseu).  Đây là món ăn  hoàn hảo (완벽한 - wanbyeokhan)  cho  buổi tối (저녁 - jeonyeok)  vui vẻ (즐거운 - jeul거운)  cùng bạn bè và  gia đình (가족 - gajok).

3.  Trải Nghiệm Văn Hóa Seoul (서울 문화 체험 - Seoul munhwa cheheom):

Khám phá Seoul (서울 탐험 - Seoul tamheom)  không chỉ dừng lại ở  tham quan (관광하다 - gwangwanghada)  các  địa điểm nổi tiếng (유명한 관광지 - yumyeonghan gwangwangji)  và  thưởng thức (즐기다 - jeulgida)  ẩm thực (음식 - eumsik), mà còn là cơ hội để bạn  đắm mình (푹 빠지다 - puk ppajida)  trong  văn hóa (문화 - munhwa)  độc đáo (독특한 - dokteukhan)  của Hàn Quốc.  Dưới đây là một vài  trải nghiệm văn hóa (문화 체험 - munhwa cheheom)  bạn nên  thử (시도하다 - sidohada)  trong  hành trình (여정 - yeojeong)  khám phá Seoul (서울 탐험 - Seoul tamheom):

  • Xem biểu diễn Nanta (난타 공연 관람 - Nanta gongyeon gwanlam):  Nanta là  biểu diễn (공연 - gongyeon)  phi ngôn ngữ (비언어적인 - bieoneojeokin)  ấn tượng (인상적인 - insangjeokin)  kết hợp  nhịp điệu (리듬 - rideum)  sôi động (신나는 - sinnaneun)  từ  nhạc cụ truyền thống (전통 악기 - jeontong akgi)  và các  dụng cụ nhà bếp (주방 용품 - jubang yongpum).  Biểu diễn Nanta  vui nhộn (재미있는 - jaemiinneun)  và  hấp dẫn (매력적인 - maeryeokjeokin)  đối với  khán giả (관객 - gwangaek)  mọi lứa tuổi.

  • Tham gia lớp học làm Kimchi (김치 만들기 수업 참여 - Kimchi mandeulgi sueop chamyeo):  Kimchi là  món ăn (음식 - eumsik)  quốc dân (국민적인 - gukminjeokin)  của Hàn Quốc.  Tham gia  lớp học (수업 - sueop)  làm Kimchi là cơ hội  tuyệt vời (훌륭한 기회 - hullyunghan gihoe)  để bạn  học (배우다 - baeuda)  cách làm (만드는 방법 - mandeuneun bangbeop)  món ăn này  từ A đến Z (처음부터 끝까지 - cheoeumbuteo kkeutkkaji)  và  mang về (가져오다 - gajyeo-oda)  những  hũ kimchi (김치 항아리 - kimchi 항아리)  tự làm (직접 만든 - jikjeop mandeun)  làm  quà (선물 - seonmul).

  • Mặc Hanbok và chụp ảnh (한복 입고 사진 촬영 - Hanbok ipgo sajin chwaryeong):  Hanbok là  trang phục truyền thống (전통 의상 - jeontong uisang)  tuyệt đẹp (아름다운 - areumdaun)  của Hàn Quốc.  Thuê (빌리다 - billida)  Hanbok và  chụp ảnh (사진을 찍다 - sajineul jjikda)  tại các  địa điểm (장소 - jangso)  lịch sử (역사적인 - yeoksajeokin)  như  cung điện (궁궐 - gunggwol)  hoặc  làng Hanok (한옥마을 - hanok maeul)  là  trải nghiệm (경험 - gyeongheom)  văn hóa (문화적인 - munhwajeokin)  đáng nhớ (기억에 남는 - gieoge namneun)  trong  chuyến đi (여행 - yeohaeng)  khám phá Seoul (서울 탐험 - Seoul tamheom).

  • Tham quan Nhà Hàn Quốc (한국의 집 방문 - Hangugeui jip bangmun):  Nhà Hàn Quốc là  khu phức hợp văn hóa (문화 복합 시설 - munhwa bokhap 시설)  nơi bạn có thể  trải nghiệm (경험하다 - gyeongheomhada)  nhiều  khía cạnh (측면 - cheukmyeon)  của  văn hóa truyền thống Hàn Quốc (한국 전통 문화 - Hanguk jeontong munhwa), từ  ẩm thực (음식 - eumsik),  biểu diễn nghệ thuật (예술 공연 - yesul gongyeon)  đến  trà đạo (다도 - dado)  và  làm đồ thủ công (수공예 - sugongye).

  • Đi dạo dọc sông Hàn (한강변 산책 - Hangangbyeon sanchaek):  Sông Hàn (한강 - Hangang)  là  dòng sông (강 - gang)  biểu tượng (상징적인 - sangjingjeokin)  của Seoul.  Đi dạo (산책하다 - sanchaekhada)  dọc  bờ sông (강변 - gangbyeon)  vào  buổi chiều (오후 - ohu)  hoặc  buổi tối (저녁 - jeonyeok)  là  cách tuyệt vời (훌륭한 방법 - hullyunghan bangbeop)  để  tận hưởng (즐기다 - jeulgida)  không khí (분위기 - bunwigi)  trong lành (상쾌한 - sang쾌han)  và  ngắm cảnh (경치를 보다 - gyeongchireul boda)  thành phố  lung linh (반짝이다 - banjjagida)  về đêm.  Bạn cũng có thể  thuê xe đạp (자전거를 빌리다 - jajeon-georeul billida)  hoặc  đi thuyền (보트를 타다 - boteureul tada)  trên sông Hàn để  khám phá (탐험하다 - tamheomhada)  thành phố từ một  góc nhìn (시각 - sigak)  mới mẻ (새로운 - saeroun).

4. Mua Sắm Ở Seoul (서울 쇼핑 - Seoul syoping):

Seoul là  thiên đường mua sắm (쇼핑 천국 - syoping cheonguk)  với  đa dạng (다양한 - dayanghan)  các  mặt hàng (상품 - sangpum)  từ  thời trang (패션 - paesyeon),  mỹ phẩm (화장품 - hwajangpum),  đồ điện tử (전자 제품 - jeonja jepum)  đến  đồ lưu niệm (기념품 - ginyeompum)  và  đồ thủ công mỹ nghệ (수공예품 - sugongyepum).  Dưới đây là một vài  khu mua sắm (쇼핑 지역 - syoping jiyeok)  nổi tiếng (유명한 - yumyeonghan)  ở Seoul bạn không nên bỏ qua:

  • Myeongdong (명동):  Như đã  đề cập (언급하다 - eongeupada)  ở trên, Myeongdong là  khu mua sắm (쇼핑 지역 - syoping jiyeok)  nhộn nhịp nhất (가장 번잡한 - gajang beonjaphan)  và  phổ biến nhất (가장 일반적인 - gajang ilbanjeokin)  ở Seoul.  Bạn có thể  tìm thấy (찾다 - chatda)  mọi thứ bạn cần ở Myeongdong, từ  mỹ phẩm Hàn Quốc (한국 화장품 - Hanguk hwajangpum),  quần áo thời trang (패션 의류 - paesyeon uiryu)  đến  giày dép (신발 - sinbal)  và  phụ kiện (액세서리 - akseseseori).

  • Hongdae (홍대):  Khu vực  xung quanh (주변 - jubyeon)  Đại học Hongik (홍익대학교 - Hongik Daehakgyo), Hongdae là  trung tâm (중심지 - jungsimji)  của  văn hóa (문화 - munhwa)  sinh viên (대학생 - daehaksaeng)  và  nghệ thuật (예술 - yesul)  ở Seoul.  Hongdae  nổi tiếng (유명한 - yumyeonghan)  với các cửa hàng  thời trang độc đáo (독특한 패션 - dokteukhan paesyeon),  quán cà phê (커피숍 - keopisyop)  sáng tạo (창의적인 - changuijeokin),  quán bar (술집 - suljip)  nhộn nhịp (활기찬 - hwalgichan)  và  chợ đồ thủ công (수공예 시장 - sugongye sijang)  vào  cuối tuần (주말 - jumal).

  • Gangnam (강남):  Khu vực  sang trọng (고급스러운 - gogeupseureoun)  và  đắt đỏ (비싼 - bisan)  ở phía nam Seoul, Gangnam là  nơi tập trung ( tập trung하다 - tập trunghada)  các  cửa hàng bách hóa (백화점 - baekhwajeom)  cao cấp (고급 - gogeup),  cửa hàng (매장 - maejang)  thương hiệu (브랜드 - beuraendeu)  nổi tiếng thế giới (세계적으로 유명한 - segyejeogeuro yumyeonghan)  và các  showroom xe hơi (자동차 쇼룸 - jadongcha syorum)  sang trọng (고급스러운 - gogeupseureoun).  Nếu bạn muốn  mua sắm (쇼핑하다 - syopinghada)  những  mặt hàng (상품 - sangpum)  cao cấp (고급 - gogeup)  và  thời thượng (유행을 타는 - yuhaeng-eul taneun), Gangnam là  điểm đến (목적지 - mokjeokji)  hoàn hảo (완벽한 - wanbyeokhan).

  • Dongdaemun (동대문):  Khu vực  mua sắm (쇼핑 지역 - syoping jiyeok)  mở cửa 24/7 (24시간 영업 - 24sigan yeong-eop)  ở Seoul, Dongdaemun là  thiên đường (천국 - cheonguk)  cho những  tín đồ thời trang (패션 신봉자 - paesyeon sinbongja)  muốn  mua sắm (쇼핑하다 - syopinghada)  vào  ban đêm (밤 - bam)  hoặc  sáng sớm (아침 일찍 - achim iljjik).  Bạn có thể  tìm thấy (찾다 - chatda)  quần áo,  phụ kiện (액세서리 - akseseseori),  vải vóc (직물 - jingmul)  và  đồ da (가죽 제품 - gajuk jepum)  với  giá cả phải chăng (저렴한 가격 - jeoryeomhan gagyuk)  ở Dongdaemun.

5.  Mẹo Nhỏ Cho Chuyến Khám Phá Seoul (서울 탐험을 위한 작은 팁 - Seoul tamheomeul wihan jageun tip):

Để  chuyến đi (여행 - yeohaeng)  khám phá Seoul (서울 탐험 - Seoul tamheom)  của bạn  trở nên (되다 - doeda)  thuận lợi (편리한 - pyeollihan)  và  trọn vẹn (완전한 - wanjeonhan)  hơn, dưới đây là một vài  mẹo nhỏ (작은 팁 - jageun tip)  hữu ích (유용한 - yuyonghan):

  • Sử dụng phương tiện giao thông công cộng (대중교통 이용 - Daejunggyotong iyong):  Hệ thống  giao thông công cộng (대중교통 시스템 - daejunggyotong siseutem)  ở Seoul rất  phát triển (발달된 - baldaldoen)  và  thuận tiện (편리한 - pyeollihan).  Bạn nên  sử dụng (사용하다 - sayonghada)  tàu điện ngầm (지하철 - jihacheol)  hoặc  xe buýt (버스 - beoseu)  để  di chuyển (이동하다 - idonghada)  trong thành phố,  vừa tiết kiệm (절약하다 - jeoryakada)  chi phí,  vừa tránh (피하다 - pihada)  tắc đường (교통 체증 - gyotong chejeung).

  • Học một vài câu tiếng Hàn cơ bản (기본 한국어 몇 마디 배우기 - Gibon Hangugeo myeot madi baeugi):  Biết (알다 - alda)  một vài  câu tiếng Hàn (한국어 문장 - Hangugeo munjang)  cơ bản (기본적인 - gibonjeokin)  sẽ giúp bạn  giao tiếp (의사소통하다 - uisatotonghada)  dễ dàng (쉽게 - swipge)  hơn với  người dân địa phương (지역 주민 - jiyeok jumin)  và  trải nghiệm (경험하다 - gyeongheomhada)  văn hóa (문화 - munhwa)  Hàn Quốc  sâu sắc (심오한 - simohan)  hơn.  Một vài câu  hữu ích (유용한 - yuyonghan)  như  "Xin chào" (안녕하세요 - Annyeonghaseyo),  "Cảm ơn" (감사합니다 - Gamsahamnida),  "Xin lỗi" (죄송합니다 - Joesonghamnida)  và  "Cái này bao nhiêu tiền?" (이거 얼마예요? - Igeo eolmayeyo?)  sẽ rất  có ích (도움이 되는 - doumi doeneun).

  • Chuẩn bị bản đồ và ứng dụng dịch thuật (지도 및 번역 앱 준비 - Jido mit beonyeok aep junbi):  Bản đồ (지도 - jido)  và  ứng dụng dịch thuật (번역 앱 - beonyeok aep)  sẽ là  trợ thủ đắc lực (든든한 조력자 - de든든한 조력자)  cho bạn trong  quá trình (과정 - gwajeong)  khám phá Seoul (서울 탐험 - Seoul tamheom).  Bạn có thể  tải (다운로드하다 - daunlodeuhada)  các ứng dụng  bản đồ (지도 앱 - jido aep)  như  Naver Map (네이버 지도 - Neibeo Jido)  hoặc  KakaoMap (카카오 지도 - Kakao Jido)  và ứng dụng  dịch thuật (번역 앱 - beonyeok aep)  như  Papago (파파고 - Papago)  về  điện thoại (휴대 전화 - hyudae jeonhwa)  trước khi  bắt đầu (시작하다 - sijakhada)  chuyến đi (여행 - yeohaeng).

Kết luận (결론 - Gyeollon):

Khám phá Seoul (서울 탐험 - Seoul tamheom)  là một  hành trình (여정 - yeojeong)  vô cùng (매우 - maeu)  thú vị (재미있는 - jaemiinneun)  và  đáng nhớ (기억에 남는 - gieoge namneun).  Từ  văn hóa lịch sử (역사 문화 - yeoksa munhwa)  độc đáo (독특한 - dokteukhan),  ẩm thực (음식 - eumsik)  phong phú (풍부한 - pungbuhan),  mua sắm (쇼핑 - syoping)  đa dạng (다양한 - dayanghan)  đến  những trải nghiệm (경험 - gyeongheom)  văn hóa (문화적인 - munhwajeokin)  đặc sắc (독특한 - dokteukhan), Seoul  chắc chắn (확실히 - hwaksilhi)  sẽ  chinh phục (정복하다 - jeongbokhada)  trái tim của bạn.  Hãy  lên kế hoạch (계획을 세우다 - gyehoegeul seu-uda)  cho  chuyến đi (여행 - yeohaeng)  khám phá Seoul (서울 탐험 - Seoul tamheom)  của bạn ngay hôm nay và  tận hưởng (즐기다 - jeulgida)  những  điều tuyệt vời (훌륭한 것 - hullyunghan geot)  mà thành phố  tuyệt vời (훌륭한 - hullyunghan)  này mang lại!